🌟 강태공이 세월 낚듯 한다

Tục ngữ

1. 어떤 일을 매우 느리게 한다.

1. (NHƯ KHƯƠNG THÁI CÔNG CÂU THỜI VẬN): Làm việc gì đó rất chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규야, 강태공 세월 낚듯 숙제를 해서 언제 다 끝내려고 하니?
    Seung-gyu, when are you going to finish your homework like you're fishing for years?
    Google translate 방학 끝날 때까지만 하면 돼요.
    Just until the end of the vacation.

강태공이 세월 낚듯 한다: like Grand Duke Jiang fishing time,太公望が歳月を釣るようだ,comme un ministre chinois qui pêche le temps,hacerlo como si Kang Tae Gong estuviera pescando el tiempo,,(хадмал орч.) Ган Тэ гун гурван сар загасчлана гэдэг шиг,(Như Khương Thái Công câu thời vận),(ป.ต.)เหมือนคังแทกงนั่งตกเวลา ; ช้าเหมือนเต่าคลาน,,(досл.) как Цзян Тайгун ловит рыбу  (исторический персонаж древнего Китая; образ страстного рыболова),像姜太公钓岁月一样,

💕Start 강태공이세월낚듯한다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Du lịch (98) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159)